- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 573 S312H
Nhan đề: Sinh học cơ thể động vật / :
DDC
| 573 |
Tác giả CN
| Trịnh, Hữu Hằng |
Nhan đề
| Sinh học cơ thể động vật / : Sinh học đại cương II / Trịnh Hữu Hằng chủ biên, Trần Công Yên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 464tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: cấu trúc hiển vi của cơ thể; Hệ thần kinh; Hệ thụ cảm; Hệ vận động; Hệ nội tiết; Hệ máu; Hệ tuần hoàn; Hệ hô hấp; Hệ tiêu hóa; Hệ bài tiết; Hệ sinh dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.020361-96, GT.073731-2 |
|
000
| 01469nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 805 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 819 |
---|
005 | 201309271552 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a573|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Hữu Hằng|echủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học cơ thể động vật / :|bSinh học đại cương II /|cTrịnh Hữu Hằng chủ biên, Trần Công Yên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a464tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: cấu trúc hiển vi của cơ thể; Hệ thần kinh; Hệ thụ cảm; Hệ vận động; Hệ nội tiết; Hệ máu; Hệ tuần hoàn; Hệ hô hấp; Hệ tiêu hóa; Hệ bài tiết; Hệ sinh dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
700 | 1#|aTrần, Công Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.020361-96, GT.073731-2 |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073732
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.073731
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.020396
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.020395
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.020394
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.020393
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.020392
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.020391
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
GT.020390
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.020389
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|