- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 611 Th552T
Nhan đề: Thực tập giải phẫu người /
DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Nhân |
Nhan đề
| Thực tập giải phẫu người / Nguyễn Hữu Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: hình thái giải phẫu của xương trục; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu của xương chi; Hình thái giải phẫu các cơ phần đầu, mặt, cổ và thân mình; Hình thái giải phẫu của các cơ thuộc chi trên và chi dưới; Đặc điểm giải phẫu hệ tiêu hóa, hô hấp; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu của hệ niệu - sinh dục; Đặc điểm giải phẫu hệ tim mạch; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu phần thần kinh trung ương; Cấu tạo giải phẫu của các phần thần kinh ngoại biên; Các giác quan |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.020323-60 |
|
000
| 01840nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 804 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 818 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a611|214|bTh552T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Nhân |
---|
245 | 10|aThực tập giải phẫu người /|cNguyễn Hữu Nhân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.146 |
---|
520 | ##|aTrình bày: hình thái giải phẫu của xương trục; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu của xương chi; Hình thái giải phẫu các cơ phần đầu, mặt, cổ và thân mình; Hình thái giải phẫu của các cơ thuộc chi trên và chi dưới; Đặc điểm giải phẫu hệ tiêu hóa, hô hấp; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu của hệ niệu - sinh dục; Đặc điểm giải phẫu hệ tim mạch; Đặc điểm cấu tạo giải phẫu phần thần kinh trung ương; Cấu tạo giải phẫu của các phần thần kinh ngoại biên; Các giác quan |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.020323-60 |
---|
890 | |a38|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020360
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.020359
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.020358
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.020357
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.020356
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.020355
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.020354
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.020353
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
GT.020352
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.020351
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th552T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|