• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 611 A110L
    Nhan đề: Át lát giải phẫu sinh lí người / :

DDC 611
Tác giả CN Đào, Như Phú
Nhan đề Át lát giải phẫu sinh lí người / : Sách dùng cho học sinh lớp 9 phổ thông cơ sở / Đào Như Phú
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 84tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: các hình vẽ, sơ đồ thuộc chương trình giải phẫu sinh lí người lớp 9; Chú thích các hình vẽ và sơ đồ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.020298-308, GT.020313, GT.020315-22
000 01205nam a2200265 a 4500
001803
0025
004817
005202304281954
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c5200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230428195319|bUKH393|c20230428194410|dUKH393|y20130724155500|zhungnth
0410#|avie
08214|a611|214|bA110L
1001#|aĐào, Như Phú
24510|aÁt lát giải phẫu sinh lí người / :|bSách dùng cho học sinh lớp 9 phổ thông cơ sở /|cĐào Như Phú
250##|aTái bản lần thứ 2
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a84tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: các hình vẽ, sơ đồ thuộc chương trình giải phẫu sinh lí người lớp 9; Chú thích các hình vẽ và sơ đồ
650#7|2btkkhcn|aSinh lý
650#7|2btkkhcn|aSinh học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.020298-308, GT.020313, GT.020315-22
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/atlat giai phau sinh li nguoi - dao nhu phu/atlat giai phau sinh li nguoi - dao nhu phu_01thumbimage.jpg
890|a20|b0|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.020322 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 25
2 GT.020321 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 24
3 GT.020320 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 23
4 GT.020319 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 22
5 GT.020318 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 21
6 GT.020317 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 20
7 GT.020316 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 19
8 GT.020315 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 18
9 GT.020313 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 16
10 GT.020308 CS1_Kho giáo trình 611 A110L Sách giáo trình 11