DDC
| 577.5 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Thời |
Nhan đề
| Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 347tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Các khái niệm cơ bản trong sinh thái học; Các yếu tố sinh thái giới hạn của môi trường; Loài và cá thể trong sinh học; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Chu trình sinh địa hóa học, nguyên lý và khái niệm; Năng lượng và năng suất trong hệ sinh thái; Sự phát triển tiến hóa của hệ sinh thái, khái niệm về diễn thế và cao đỉnh; Các sinh thái học chủ yếu của sinh quyển, sinh thái học nước ngọt; Sinh thái học biển và vùng triều; Sinh thái học trên cạn; Sinh quyển và sự suy thoái của nó; Bảo vệ, sử dụng tiết kiệm và phát triển tài nguyên của sinh quyển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.020289-97 |
|
000
| 01550nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 802 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 816 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577.5|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aDương, Hữu Thời |
---|
245 | 10|aCơ sở sinh thái học /|cDương Hữu Thời |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a347tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các khái niệm cơ bản trong sinh thái học; Các yếu tố sinh thái giới hạn của môi trường; Loài và cá thể trong sinh học; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Chu trình sinh địa hóa học, nguyên lý và khái niệm; Năng lượng và năng suất trong hệ sinh thái; Sự phát triển tiến hóa của hệ sinh thái, khái niệm về diễn thế và cao đỉnh; Các sinh thái học chủ yếu của sinh quyển, sinh thái học nước ngọt; Sinh thái học biển và vùng triều; Sinh thái học trên cạn; Sinh quyển và sự suy thoái của nó; Bảo vệ, sử dụng tiết kiệm và phát triển tài nguyên của sinh quyển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.020289-97 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020297
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.020296
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.020295
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.020294
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.020293
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.020292
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.020291
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.020290
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.020289
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|