DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: chuẩn bị dụng cụ và môi trường nuôi cấy vi sinh vật; Phân lập chủng vi sinh vật thuần khiết; Quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn; Nhuộm Gram; Nội bào tử của vi khuẩn; Tiên mao của vi khuẩn; Nhận dạng một số nấm mốc thường gặp; Nấm men; Đo sinh trưởng của vi sinh vật; Nhu cầu ề dinh dưỡng và điều kiện sinh trưởng của vi sinh vật; Vi khuẩn chỉ thị độ nhiễm bẩn nước; Vi sinh vật đất; Vi khuẩn lactic và sữa; Quan hệ giữa vi sinh vật với thực vật và người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.020269-72, GT.020274-6 |
|
000
| 01532nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 800 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 814 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bTh552T |
---|
100 | 1#|aVũ, Thị Minh Đức |
---|
245 | 10|aThực tập vi sinh vật học /|cVũ Thị Minh Đức |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.145 |
---|
520 | ##|aTrình bày: chuẩn bị dụng cụ và môi trường nuôi cấy vi sinh vật; Phân lập chủng vi sinh vật thuần khiết; Quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn; Nhuộm Gram; Nội bào tử của vi khuẩn; Tiên mao của vi khuẩn; Nhận dạng một số nấm mốc thường gặp; Nấm men; Đo sinh trưởng của vi sinh vật; Nhu cầu ề dinh dưỡng và điều kiện sinh trưởng của vi sinh vật; Vi khuẩn chỉ thị độ nhiễm bẩn nước; Vi sinh vật đất; Vi khuẩn lactic và sữa; Quan hệ giữa vi sinh vật với thực vật và người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.020269-72, GT.020274-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020276
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.020275
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.020274
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.020272
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.020271
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.020270
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.020269
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào