DDC 515
Tác giả CN Trương, Văn Thương
Nhan đề Hàm số biến số phức : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH / Trương Văn Thương
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 186tr ;21 cm
Tóm tắt Số phức. Hàm số biến số phức. Hàm giải tích. Lý thuyết tích phân. Lý thuyết chuỗi và lý thuyết thặng dư.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.002431-45, GT.002447-9
000 01146nam a2200265 a 4500
00180
0025
00480
005201903081557
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c10000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308155752|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bH104S
1001#|aTrương, Văn Thương
24510|aHàm số biến số phức :|bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH /|cTrương Văn Thương
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a186tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.186
520##|aSố phức. Hàm số biến số phức. Hàm giải tích. Lý thuyết tích phân. Lý thuyết chuỗi và lý thuyết thặng dư.
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.002431-45, GT.002447-9
890|a18|b78|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002449 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 19
2 GT.002448 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 18
3 GT.002445 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 15
4 GT.002444 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 14
5 GT.002443 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 13
6 GT.002442 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 12
7 GT.002441 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 11
8 GT.002440 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 10
9 GT.002439 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 9
10 GT.002434 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 4