DDC 516
Tác giả CN Nguyễn, Quang Cự
Nhan đề Hình học họa hình : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Quang Cự
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 241tr. ; 24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Phép chiếu. Điểm, đường thẳng, mặt phẳng. Đường cong, đa diện, mặt cong.
Thuật ngữ chủ đề Hình học-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(56): GT.000227-64, GT.073489-505, GT.078345
000 01553nam a2200265 a 4500
0018
0025
003Thư viện đại học Khánh Hòa
0048
005202405071642
008130723s2004 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20240507164255|bukh049|c20180807101809|dlienvtk|y20130723094100|zhungnth
0410#|avie
08214|a516 |214|bH312H
1001#|aNguyễn, Quang Cự
24510|aHình học họa hình : |bGiáo trình CĐSP / |cNguyễn Quang Cự
260##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300##|a241tr. ; |c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aPhép chiếu. Điểm, đường thẳng, mặt phẳng. Đường cong, đa diện, mặt cong.
650#7|aHình học|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(56): GT.000227-64, GT.073489-505, GT.078345
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/hình học họa hình/hình học họa hình_001thumbimage.jpg
890|a56|b0|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078345 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 56
2 GT.073505 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 55
3 GT.073504 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 54
4 GT.073503 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 53
5 GT.073502 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 52
6 GT.073501 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 51
7 GT.073500 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 50
8 GT.073499 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 49
9 GT.073498 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 48
10 GT.073497 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 47