- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 570.71 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Sinh học trung học cơ sở 6 /
DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Trần, Khánh Phương |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Sinh học trung học cơ sở 6 / Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày theo đúng trình tự bài giảng trong sách giáo khoa sinh học 6, gồm 53 bài; Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kỹ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết lên lớp; Có phần các đề thi học kì sinh học lớp 6 để giáo viên tham khảo thêm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Mai Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.020252-5, GT.073728 |
|
000
| 01368nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 796 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 810 |
---|
005 | 201309271551 |
---|
008 | 130724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570.71|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aTrần, Khánh Phương |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Sinh học trung học cơ sở 6 /|cTrần Khánh Phương, Đinh Mai Anh |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày theo đúng trình tự bài giảng trong sách giáo khoa sinh học 6, gồm 53 bài; Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kỹ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết lên lớp; Có phần các đề thi học kì sinh học lớp 6 để giáo viên tham khảo thêm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aĐinh, Mai Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.020252-5, GT.073728 |
---|
890 | |a5|b40|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073728
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.020255
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.020254
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.020253
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.020252
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|