DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Sinh học 8 / : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 264tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung đề cập tới vị trí của chương trình sinh học 8, nhiệm vụ dạy học chương trình sinh học 8, phân tích nội dung, cấu trúc chương trình và sách giáo khoa sinh học 8, các phương pháp dạy học chủ yếu đối với chương trình và sách giáo khoa sinh học 8, những đổi mới về đánh giá; Những bài dạy cụ thể nêu mục tiêu của bài, cung cấp thêm những thông tin bổ sung cần thiết để giáo viên hiểu sâu, nắm chắc vấn đề khi dạy hoặc hướng dẫn học sinh học hoặc giải đáp những thắc mắc có liên quan tới bài của học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Cát |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.020063-5, GT.020100, GT.020125, GT.020147, GT.020153, GT.020158 |
|
000
| 02932nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 793 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 807 |
---|
005 | 201309271550 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570.71|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học 8 / :|bSách giáo viên /|cNguyễn Quang Vinh tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a264tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung đề cập tới vị trí của chương trình sinh học 8, nhiệm vụ dạy học chương trình sinh học 8, phân tích nội dung, cấu trúc chương trình và sách giáo khoa sinh học 8, các phương pháp dạy học chủ yếu đối với chương trình và sách giáo khoa sinh học 8, những đổi mới về đánh giá; Những bài dạy cụ thể nêu mục tiêu của bài, cung cấp thêm những thông tin bổ sung cần thiết để giáo viên hiểu sâu, nắm chắc vấn đề khi dạy hoặc hướng dẫn học sinh học hoặc giải đáp những thắc mắc có liên quan tới bài của học sinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Cát |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.020063-5, GT.020100, GT.020125, GT.020147, GT.020153, GT.020158 |
---|
890 | |a8|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:119 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020158
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
106
|
|
|
|
2
|
GT.020153
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
101
|
|
|
|
3
|
GT.020147
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
4
|
GT.020125
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
5
|
GT.020100
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT.020065
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.020064
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.020063
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 S312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|