DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Định
Nhan đề Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện nay. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 299tr ;21 cm
Tóm tắt Không gian metric, không gian topo, lý thuyết đồ thị, tích phân Lebesgue
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.002406, GT.002408, GT.002410-2, GT.002414-6, GT.002419, GT.002422, GT.002425, GT.002428
000 01192nam a2200265 a 4500
00179
0025
00479
005202112220952
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c15600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20211222095219|blienvtk|c20211213160413|dlinhltt|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bH104S
1001#|aNguyễn, Định
24510|aHàm số biến số thực:|bCơ sở giải tích hiện nay. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường ĐH /|cNguyễn Định, Nguyễn Hoàng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a299tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.297
520##|aKhông gian metric, không gian topo, lý thuyết đồ thị, tích phân Lebesgue
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Hoàng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.002406, GT.002408, GT.002410-2, GT.002414-6, GT.002419, GT.002422, GT.002425, GT.002428
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/hamsobiensothuc/bia0001.jpgthumbimage.jpg
890|a12|b58|c1|d3
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002428 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 22
2 GT.002425 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 19
3 GT.002422 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 16
4 GT.002419 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 13
5 GT.002416 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 10
6 GT.002415 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 9
7 GT.002414 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 8
8 GT.002412 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 6
9 GT.002411 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 5
10 GT.002410 CS1_Kho giáo trình 515 H104S Sách giáo trình 4