DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 216tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày về một động vật cao nhất trên bậc thang tiến hóa - con người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Cát |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.019311-2, GT.019314, GT.019329, GT.019343, GT.019351, GT.019825, GT.022549 |
|
000
| 02195nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 787 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 801 |
---|
005 | 201709261028 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170926103300|bhungnth|y20130724155400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học 8 /|cNguyễn Quang Vinh tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a216tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày về một động vật cao nhất trên bậc thang tiến hóa - con người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Cát |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.019311-2, GT.019314, GT.019329, GT.019343, GT.019351, GT.019825, GT.022549 |
---|
890 | |a8|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022549
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
109
|
|
|
|
2
|
GT.019825
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
3
|
GT.019351
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
4
|
GT.019343
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.019329
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.019314
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.019312
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.019311
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|