• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 592 Đ455V
    Nhan đề: Động vật học không xương sống / :

DDC 592
Tác giả CN Thái, Trần Bái
Nhan đề Động vật học không xương sống / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Thái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 344tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: Ngành động vật nguyên sinh; Động vật hình tấm; Ngành thân lỗ; Ngành ruột khoang; Ngành sứa lược; Ngành giun dẹp; Ngành giun vòi; Ngành giun tròn; Ngành giun đốt; Ngành chân khớp; Ngành thân mềm; Ngành da gai; Ngành mang râu; Phát triển và tiến hóa của động vật không xương sống; Thực hành
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Động vật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.018947, GT.018951, GT.018954, GT.018956-8, GT.018961, GT.018965, GT.018967, GT.018970-4, GT.018979, GT.018986, GT.018991, GT.019001, GT.019003, GT.019005, GT.019007, GT.019012, GT.019014
000 02206nam a2200301 a 4500
001782
0025
004796
005201307241650
008130724s2001 vm| vie
0091 0
020##|c30000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724155300|zhungnth
0410#|avie
08214|a592|214|bĐ455V
1001#|aThái, Trần Bái|echủ biên
24510|aĐộng vật học không xương sống / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cThái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang
250##|aTái bản lần thứ ba
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a344tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.336
520##|aTrình bày: Ngành động vật nguyên sinh; Động vật hình tấm; Ngành thân lỗ; Ngành ruột khoang; Ngành sứa lược; Ngành giun dẹp; Ngành giun vòi; Ngành giun tròn; Ngành giun đốt; Ngành chân khớp; Ngành thân mềm; Ngành da gai; Ngành mang râu; Phát triển và tiến hóa của động vật không xương sống; Thực hành
650#7|2btkkhcn|aSinh học
650#7|2btkkhcn|aĐộng vật
7001#|aNguyễn, Văn Khang
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.018947, GT.018951, GT.018954, GT.018956-8, GT.018961, GT.018965, GT.018967, GT.018970-4, GT.018979, GT.018986, GT.018991, GT.019001, GT.019003, GT.019005, GT.019007, GT.019012, GT.019014
890|a23|b10|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:75
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.019014 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 73
2 GT.019012 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 71
3 GT.019007 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 66
4 GT.019005 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 64
5 GT.019003 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 62
6 GT.019001 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 60
7 GT.018991 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 50
8 GT.018986 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 45
9 GT.018979 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 38
10 GT.018974 CS1_Kho giáo trình 592 Đ455V Sách giáo trình 33