- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577 S312Th
Nhan đề: Sinh thái học và môi trường / :
DDC
| 577 |
Tác giả CN
| Trần, Kiên |
Nhan đề
| Sinh thái học và môi trường / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Khái niệm chung về sinh thái học; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Hệ sinh thái nông nghiệp; Sinh thái học với phát triển nông nghiệp; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Nhuận |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.018904-6, GT.018909, GT.018912, GT.018923-9, GT.018931, GT.018934, GT.018936-41, GT.077778 |
|
000
| 01585nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 781 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 795 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577|214|bS312Th |
---|
100 | 1#|aTrần, Kiên|eChủ biên |
---|
245 | 10|aSinh thái học và môi trường / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Kiên chủ biên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.258 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Khái niệm chung về sinh thái học; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Hệ sinh thái nông nghiệp; Sinh thái học với phát triển nông nghiệp; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aHoàng, Đức Nhuận |
---|
700 | 1#|aMai, Sỹ Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.018904-6, GT.018909, GT.018912, GT.018923-9, GT.018931, GT.018934, GT.018936-41, GT.077778 |
---|
890 | |a21|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077778
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.018941
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.018940
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.018939
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.018938
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.018937
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.018936
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.018934
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
GT.018931
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.018929
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 S312Th
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|