DDC
| 579.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Đạt |
Nhan đề
| Sinh học vi sinh vật / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: bạn và thú dưới kính hiển vi; Sinh học các cơ thể nhân sơ; Sinh học, vi sinh vật nhân chuẩn; Sinh học các cơ thể vô bào, siêu giới virut; Sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật; Các quá trình lên men và phân giải các chất; Vi khuẩn quang hợp và cố điịnh nito phân tử; Đại cương về truyền nhiễm và miễn dịch; Đại cương về di truyền học vi sinh vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.018880-3, GT.018887, GT.018899, GT.018903 |
|
000
| 01695nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 780 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 794 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579.3|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thành Đạt|eChủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học vi sinh vật / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.278 |
---|
520 | ##|aTrình bày: bạn và thú dưới kính hiển vi; Sinh học các cơ thể nhân sơ; Sinh học, vi sinh vật nhân chuẩn; Sinh học các cơ thể vô bào, siêu giới virut; Sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật; Các quá trình lên men và phân giải các chất; Vi khuẩn quang hợp và cố điịnh nito phân tử; Đại cương về truyền nhiễm và miễn dịch; Đại cương về di truyền học vi sinh vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aMai, Thị Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.018880-3, GT.018887, GT.018899, GT.018903 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018903
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.018899
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.018887
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.018883
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.018882
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.018881
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.018880
|
CS1_Kho giáo trình
|
579.3 S312H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|