- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 513 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường trung học cơ sở /
DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Hoàng, Chứng |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường trung học cơ sở / Hoàng Chứng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 120tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Dạy học về các tập hợp số. Rèn luyện kỹ năng tính toán. Dạy học về hàm số, phương trình, bất phương trình. Rèn luyện tư duy logic, trí tường tượng và óc tìm tòi, sáng tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.002385-91, GT.002393-6, GT.002400-1, GT.002405 |
|
000
| 01271nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 78 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 78 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a513|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aHoàng, Chứng |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học số học và đại số ở trường trung học cơ sở /|cHoàng Chứng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a120tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.117 |
---|
520 | ##|aDạy học về các tập hợp số. Rèn luyện kỹ năng tính toán. Dạy học về hàm số, phương trình, bất phương trình. Rèn luyện tư duy logic, trí tường tượng và óc tìm tòi, sáng tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.002385-91, GT.002393-6, GT.002400-1, GT.002405 |
---|
890 | |a14|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002405
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.002401
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.002400
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.002396
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.002395
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.002394
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.002393
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.002391
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.002390
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.002389
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|