DDC
| 631 |
Tác giả CN
| Vũ, Hữu Yêm |
Nhan đề
| Trồng trọt /. T.1 , Đất trồng, phân bón, giống. Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /.Vũ Hữu Yêm, . Phùng Quốc Tuấn, . Ngô Thị Đào. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 244tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Đất trồng; Phân bón; Giống cây trồng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Đào |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.018501, GT.018531, GT.018534, GT.018554, GT.018560, GT.018566 |
|
000
| 01958nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 773 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 787 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631|214|bTr455Tr |
---|
100 | 1#|cGS.PTS.|aVũ, Hữu Yêm|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTrồng trọt /.|nT.1 ,|pĐất trồng, phân bón, giống. Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /|c.Vũ Hữu Yêm, . Phùng Quốc Tuấn, . Ngô Thị Đào. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a244tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.238 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Đất trồng; Phân bón; Giống cây trồng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPTS.|aNgô, Thị Đào |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aPhùng Quốc Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.018501, GT.018531, GT.018534, GT.018554, GT.018560, GT.018566 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:75 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018566
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
2
|
GT.018560
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
3
|
GT.018554
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.018534
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.018531
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.018501
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Tr455Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|