DDC
| 576 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Trung |
Nhan đề
| Di truyền học / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Lê Đình Trung chủ biên, Đặng Hữu Lanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 352tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Đối tượng, nhiệm vụ, vị trí của di truyền học trong sinh học, đời sống và chọn giống; Thực hành di truyền; Bài tập di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Lanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.018451-3, GT.018459, GT.018464, GT.018466, GT.018474, GT.018478-81, GT.018483 |
|
000
| 01683nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 772 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 786 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a576|214|bD300Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Đình Trung|eChủ biên |
---|
245 | 10|aDi truyền học / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cLê Đình Trung chủ biên, Đặng Hữu Lanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a352tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.345 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Đối tượng, nhiệm vụ, vị trí của di truyền học trong sinh học, đời sống và chọn giống; Thực hành di truyền; Bài tập di truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hữu Lanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.018451-3, GT.018459, GT.018464, GT.018466, GT.018474, GT.018478-81, GT.018483 |
---|
890 | |a12|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:54 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018483
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.018481
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.018480
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.018479
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.018478
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.018474
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.018466
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.018464
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.018459
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.018453
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 D300Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|