• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 612 Gi-103Ph
    Nhan đề: Giải phẫu sinh lý người /.

DDC 612
Tác giả CN Nguyễn, Quang Mai
Nhan đề Giải phẫu sinh lý người /. T.2 , Phần thực hành. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Mai chủ biên, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 167tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày những kiến thức thực hành cơ bản nhất nghiên cứu: tế bào và mô; Xương và bộ xương; Cơ và hệ cơ; Một số đặc tính sinh lý của cơ vân; Hệ tuần hoàn; Hệ tiêu hóa; Hệ hô hấp; Lập khẩu phần; Hệ bài tiết và ệ nội tiết; Hệ sinh dục; Điều tra một số chỉ tiêu ề dân số; Quan sát cấu tạo hệ thần kinh; Tính hưng phấn của hệ thần kinh; Nghiên cứu chức năng của hệ thần kinh trung ương; Hoạt động thần kinh cấp cao; Các giác quan
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Tác giả(bs) CN Trần, Thúy Nga
Tác giả(bs) CN Quách, Thị Tài
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.018405-7, GT.018409, GT.018411-3, GT.018415-7, GT.018419, GT.018423, GT.018426-7, GT.018432, GT.018438
000 01981nam a2200289 a 4500
001771
0025
004785
005201307241650
008130724s2000 vm| vie
0091 0
020##|c15300
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth
0410#|avie
08214|a612|214|bGi-103Ph
1001#|aNguyễn, Quang Mai|eChủ biên
24510|aGiải phẫu sinh lý người /.|nT.2 ,|pPhần thực hành. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Mai chủ biên, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a167tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.165
520##|aTrình bày những kiến thức thực hành cơ bản nhất nghiên cứu: tế bào và mô; Xương và bộ xương; Cơ và hệ cơ; Một số đặc tính sinh lý của cơ vân; Hệ tuần hoàn; Hệ tiêu hóa; Hệ hô hấp; Lập khẩu phần; Hệ bài tiết và ệ nội tiết; Hệ sinh dục; Điều tra một số chỉ tiêu ề dân số; Quan sát cấu tạo hệ thần kinh; Tính hưng phấn của hệ thần kinh; Nghiên cứu chức năng của hệ thần kinh trung ương; Hoạt động thần kinh cấp cao; Các giác quan
650#7|2btkkhcn|aSinh học
7001#|aTrần, Thúy Nga
7001#|aQuách, Thị Tài
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.018405-7, GT.018409, GT.018411-3, GT.018415-7, GT.018419, GT.018423, GT.018426-7, GT.018432, GT.018438
890|a16|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018438 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 34
2 GT.018432 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 28
3 GT.018427 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 23
4 GT.018426 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 22
5 GT.018423 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 19
6 GT.018419 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 15
7 GT.018417 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 13
8 GT.018416 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 12
9 GT.018415 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 11
10 GT.018413 CS1_Kho giáo trình 612 Gi-103Ph Sách giáo trình 9