- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612 Gi-103Ph
Nhan đề: Giải phẫu sinh lý người /.
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Mai |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lý người /. T.1 , Phần lý thuyết. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Mai chủ biên, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 255tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Tế bào, mô, cơ quan - hệ cơ quan; Hệ vận động; Hệ tuần hoàn máu và bạch huyết; Hệ tiêu hóa; Hệ hô hấp; Trao đổi chất và năng lượng; Da; Hệ niệu - sinh dục; Hệ nội tiết; Hệ thần kinh; Thụ quan; Hoạt động thần kinh cấp cao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Nga |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Thị Tài |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.018376, GT.018378, GT.018382, GT.018399-402 |
|
000
| 01558nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 770 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 784 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612|214|bGi-103Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Mai|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiải phẫu sinh lý người /.|nT.1 ,|pPhần lý thuyết. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Mai chủ biên, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a255tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: Tế bào, mô, cơ quan - hệ cơ quan; Hệ vận động; Hệ tuần hoàn máu và bạch huyết; Hệ tiêu hóa; Hệ hô hấp; Trao đổi chất và năng lượng; Da; Hệ niệu - sinh dục; Hệ nội tiết; Hệ thần kinh; Thụ quan; Hoạt động thần kinh cấp cao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Thúy Nga |
---|
700 | 1#|aQuách, Thị Tài |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.018376, GT.018378, GT.018382, GT.018399-402 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018402
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.018401
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.018382
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.018378
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.018400
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
26
|
Hạn trả:06-12-2024
|
|
|
6
|
GT.018399
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
25
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
7
|
GT.018376
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|