• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 570.71 Đ103C
    Nhan đề: Đại cương phương pháp dạy học sinh học / :

DDC 570.71
Tác giả CN Trần, Bá Hoành
Nhan đề Đại cương phương pháp dạy học sinh học / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Hoành chủ biên, Trịnh Nguyên Giao
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2002
Mô tả vật lý 188tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: Đối tượng, nhiệm vụ của phương pháp dạy học sinh học; Nhiệm vụ dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở; Nội dung dạy học sinh học ở trường THCS; Phương pháp dạy học sinh học ở trường THCS; Hình thành và phát triển các khái niệm, kĩ năng sinh học; Các hình thức tổ chức dạy học sinh học ở trường THCS; Cơ sở vật chất dùng trong dạy học sinh học; Phấn đấu trở thành giáo viên dạy tốt môn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Tác giả(bs) CN Trịnh, Nguyên Giao
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.018366-8, GT.018370-4
000 01576nam a2200277 a 4500
001769
0025
004783
005201307241650
008130724s2002 vm| vie
0091 0
020##|c17000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth
0410#|avie
08214|a570.71|214|bĐ103C
1001#|aTrần, Bá Hoành|eChủ biên
24510|aĐại cương phương pháp dạy học sinh học / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cTrần Bá Hoành chủ biên, Trịnh Nguyên Giao
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002
300##|a188tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.183
520##|aTrình bày: Đối tượng, nhiệm vụ của phương pháp dạy học sinh học; Nhiệm vụ dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở; Nội dung dạy học sinh học ở trường THCS; Phương pháp dạy học sinh học ở trường THCS; Hình thành và phát triển các khái niệm, kĩ năng sinh học; Các hình thức tổ chức dạy học sinh học ở trường THCS; Cơ sở vật chất dùng trong dạy học sinh học; Phấn đấu trở thành giáo viên dạy tốt môn học
650#7|2btkkhcn|aSinh học
7001#|aTrịnh, Nguyên Giao
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.018366-8, GT.018370-4
890|a8|b12|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018374 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 9
2 GT.018373 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 8
3 GT.018372 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 7
4 GT.018371 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 6
5 GT.018370 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 5
6 GT.018368 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 3
7 GT.018367 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 2
8 GT.018366 CS1_Kho giáo trình 570.71 Đ103C Sách giáo trình 1