- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 570.71 D112H
Nhan đề: Dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /.
DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /. T.2 , Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Vinh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 131tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Phương pháp dạy học giải phẫu, sinh lí, vệ sinh người ở trường Trung học cơ sở; Phương pháp dạy học cơ sở di truyền và chọn giống, sinh học với sản xuất và đời sống; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.018331-2, GT.018334-6, GT.018338-48, GT.018352-3, GT.018355-7, GT.018360-3 |
|
000
| 01421nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 767 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 781 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570.71|214|bD112H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh |
---|
245 | 10|aDạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /.|nT.2 ,|pGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Vinh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a131tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: Phương pháp dạy học giải phẫu, sinh lí, vệ sinh người ở trường Trung học cơ sở; Phương pháp dạy học cơ sở di truyền và chọn giống, sinh học với sản xuất và đời sống; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.018331-2, GT.018334-6, GT.018338-48, GT.018352-3, GT.018355-7, GT.018360-3 |
---|
890 | |a25|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018363
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.018362
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.018361
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.018360
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.018357
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
6
|
GT.018356
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.018355
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.018353
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.018352
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.018348
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 D112H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|