• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 570.71 D112H
    Nhan đề: Dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /.

DDC 570.71
Tác giả CN Nguyễn, Quang Vinh
Nhan đề Dạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /. T.1, Giáo trình dùng chung cho các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Đăng Cát.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 132tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: Phương pháp giảng dạy thực vật học ở trường Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy động vật học ở trường Trung học cơ sở; Thực hành
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Tác giả(bs) CN Trần, Đăng Cát
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.018300-1, GT.018304-5, GT.018309, GT.018312, GT.018317, GT.018321-6, GT.018328, GT.018330
000 01457nam a2200265 a 4500
001766
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004780
005201703011409
008130724s2000 vm| vie
0091 0
020##|c12200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20170301140900|bhungnth|y20130724145300|zhungnth
0410#|avie
08214|a570.71|214|bD112H
1001#|aNguyễn, Quang Vinh|eChủ biên
24510|aDạy học sinh học ở trường Trung học cơ sở /.|nT.1,|pGiáo trình dùng chung cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Đăng Cát.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a132tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aTrình bày: Phương pháp giảng dạy thực vật học ở trường Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy động vật học ở trường Trung học cơ sở; Thực hành
650#7|2btkkhcn|aSinh học
7001#|aTrần, Đăng Cát
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.018300-1, GT.018304-5, GT.018309, GT.018312, GT.018317, GT.018321-6, GT.018328, GT.018330
890|a15|b16|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018330 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 33
2 GT.018328 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 31
3 GT.018326 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 29
4 GT.018325 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 28
5 GT.018324 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 27
6 GT.018323 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 26
7 GT.018322 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 25
8 GT.018321 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 24
9 GT.018317 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 20
10 GT.018312 CS1_Kho giáo trình 570.71 D112H Sách giáo trình 15