DDC
| 573 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Mai |
Nhan đề
| Sinh lý học vật nuôi / : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Mai chủ biên, Cù Xuân Dần |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Sinh lí tiêu hóa và hấp thu; Sinh lí máu và tuần hoàn; Sinh lí hô hấp; Sinh lí bài tiết; Sinh lí các tuyến nội tiết; Sinh lí sinh sản và tiết sữa; Sinh lí cơ; Sinh lí thần kinh; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Cù, Xuân Dần |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.018241-3, GT.018245-6, GT.018248-60, GT.018262, GT.018266-7, GT.018272, GT.018275-85, GT.018287-96 |
|
000
| 01841nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 765 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 779 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a573|214|bS312L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Mai|eChủ biên |
---|
245 | 10|aSinh lý học vật nuôi / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Mai chủ biên, Cù Xuân Dần |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.158 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Sinh lí tiêu hóa và hấp thu; Sinh lí máu và tuần hoàn; Sinh lí hô hấp; Sinh lí bài tiết; Sinh lí các tuyến nội tiết; Sinh lí sinh sản và tiết sữa; Sinh lí cơ; Sinh lí thần kinh; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|aCù, Xuân Dần |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.018241-3, GT.018245-6, GT.018248-60, GT.018262, GT.018266-7, GT.018272, GT.018275-85, GT.018287-96 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018296
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.018295
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
GT.018294
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.018293
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
5
|
GT.018292
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
GT.018291
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
7
|
GT.018290
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
8
|
GT.018289
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
9
|
GT.018288
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
GT.018287
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|