- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 593 Đ455V
Nhan đề: Động vật học không xương sống / :
DDC
| 593 |
Tác giả CN
| Thái, Trần Bái |
Nhan đề
| Động vật học không xương sống / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Thái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 486tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Động vật nguyên sinh; Ngành thân lỗ hoặc bọt biển; Ngành ruột khoang hoặc động vật có tế bào gai; Ngành sứa lược; Ngành giun giẹp; Ngành giun tròn và các ngành động vật có thể xoang giả khác; Ngành giun đốt; Ngành chân khớp; Ngành thân mềm; Ngành da gai; Phát triển tiến hóa của động vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.018174-84, GT.018186-90, GT.018192-220 |
|
000
| 01761nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 763 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 777 |
---|
005 | 201710121546 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012154700|bthuvien|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a593|214|bĐ455V |
---|
100 | 1#|aThái, Trần Bái|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐộng vật học không xương sống / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cThái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a486tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: Động vật nguyên sinh; Ngành thân lỗ hoặc bọt biển; Ngành ruột khoang hoặc động vật có tế bào gai; Ngành sứa lược; Ngành giun giẹp; Ngành giun tròn và các ngành động vật có thể xoang giả khác; Ngành giun đốt; Ngành chân khớp; Ngành thân mềm; Ngành da gai; Phát triển tiến hóa của động vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Khang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.018174-84, GT.018186-90, GT.018192-220 |
---|
890 | |a45|b94|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018220
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.018219
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.018218
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.018217
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.018216
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.018215
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.018214
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.018213
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.018212
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.018211
|
CS1_Kho giáo trình
|
593 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|