- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 576 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình di truyền học / :
DDC
| 576 |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Lưu |
Nhan đề
| Giáo trình di truyền học / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Vũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 484tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: di truyền học Menden; Di truyền học NST; Bản chất của vật chất di truyền; Sinh tổng hợp Protein; Biến dị; Di truyền vi sinh vật; Kỹ thuật di truyền; Di truyền ngoài nhiễm sắc thể; Di truyền học phát triển cá thể; Di truyền học quần thể và tiến hóa; Di truyền học và chọn giống; Di truyền người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Công |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.018146-72, GT.019728, GT.019730-9, GT.019741-7, GT.073714 |
|
000
| 01902nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 762 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 776 |
---|
005 | 201309271548 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a576|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Đức Lưu|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình di truyền học / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cVũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a484tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.483 |
---|
520 | ##|aTrình bày: di truyền học Menden; Di truyền học NST; Bản chất của vật chất di truyền; Sinh tổng hợp Protein; Biến dị; Di truyền vi sinh vật; Kỹ thuật di truyền; Di truyền ngoài nhiễm sắc thể; Di truyền học phát triển cá thể; Di truyền học quần thể và tiến hóa; Di truyền học và chọn giống; Di truyền người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Công |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.018146-72, GT.019728, GT.019730-9, GT.019741-7, GT.073714 |
---|
890 | |a46|b196|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073714
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.019747
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.019746
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.019745
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.019744
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.019743
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.019742
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.019741
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.019739
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.019738
|
CS1_Kho giáo trình
|
576 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|