• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.3 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật / :

DDC 571.3
Tác giả CN Nguyễn, Thị Làn
Nhan đề Thiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật / : Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Làn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 231tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: Những vấn đề chung; Thiết kế bài giảng cụ thể
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.018131-45
000 01170nam a2200265 a 4500
001761
0025
004775
005201307241650
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth
0410#|avie
08214|a571.3|214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Thị Làn
24510|aThiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật / :|bSách trợ giúp giáo viên Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Làn
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a231tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.231
520##|aTrình bày: Những vấn đề chung; Thiết kế bài giảng cụ thể
650#7|2btkkhcn|aSinh học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.018131-45
890|a15|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:15
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018145 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 15
2 GT.018144 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 14
3 GT.018143 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 13
4 GT.018142 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 12
5 GT.018141 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 11
6 GT.018140 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 10
7 GT.018139 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 9
8 GT.018138 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 8
9 GT.018137 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 7
10 GT.018136 CS1_Kho giáo trình 571.3 Th308K Sách giáo trình 6