DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Dung |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học / : Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 225tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Những vấn đề chung; Thiết kế bài giảng chi tiết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.018116-29, GT.073713 |
|
000
| 01206nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 760 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 774 |
---|
005 | 201309271548 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a611|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Dung |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học / :|bSách trợ giúp giáo viên Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a225tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.225 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những vấn đề chung; Thiết kế bài giảng chi tiết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.018116-29, GT.073713 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073713
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.018129
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.018128
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.018127
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.018126
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.018125
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.018124
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.018123
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.018122
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.018121
|
CS1_Kho giáo trình
|
611 Th308K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào