- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 Ph561Tr
Nhan đề: Phương trình đạo hàm riêng /
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Chương |
Nhan đề
| Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương chủ biên, Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 331tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản, không gian sobolev, phươn trình Elliptic, phương trình Hyperbolic, phương trình Parabolic, bài toán biên tổng quát |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Tiến Ngoạn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.002334-44, GT.002346-50, GT.002352 |
|
000
| 01253nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 76 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 76 |
---|
005 | 202301041017 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230104101805|bdungtd|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bPh561Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Chương|echủ biên |
---|
245 | 10|aPhương trình đạo hàm riêng /|cNguyễn Minh Chương chủ biên, Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a331tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.319 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề cơ bản, không gian sobolev, phươn trình Elliptic, phương trình Hyperbolic, phương trình Parabolic, bài toán biên tổng quát |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHà, Tiến Ngoạn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.002334-44, GT.002346-50, GT.002352 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngminhchuong/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b0|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002352
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.002350
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.002349
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.002348
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.002347
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.002346
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.002344
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.002343
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.002342
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.002341
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|