- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình sinh thái học và môi trường / :
DDC
| 577 |
Tác giả CN
| Trần, Kiên |
Nhan đề
| Giáo trình sinh thái học và môi trường / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / TSKH Trần Kiên chủ biên, Mai Sỹ Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 375tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương ề sinh thái học; Sinh thái học cá thể; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Đại cương về môi trường; Bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường; Tác động của con người đối với môi trường; Giáo dục bảo vệ môi trường; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.018068-90, GT.018092-115 |
|
000
| 01884nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 759 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 773 |
---|
005 | 202410181056 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241018105650|bukh049|c20151014184700|dadmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH|aTrần, Kiên|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh thái học và môi trường / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cTSKH Trần Kiên chủ biên, Mai Sỹ Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a375tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.372 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương ề sinh thái học; Sinh thái học cá thể; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Đại cương về môi trường; Bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường; Tác động của con người đối với môi trường; Giáo dục bảo vệ môi trường; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aMai, Sỹ Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.018068-90, GT.018092-115 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/trần kiên/trần kiên_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b153|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018115
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.018114
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.018113
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.018112
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.018111
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.018110
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.018109
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.018108
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.018107
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.018106
|
CS1_Kho giáo trình
|
577 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|