- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 630.72 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp / :
DDC
| 630.72 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Đào |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Ngô Thị Đào chủ biên, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Thiện |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: vai trò và những yêu cầu cơ bản của thí nghiệm nông nghiệp; Xây dựng kế hoạch thí nghiệm; Tiến hành thí nghiệm; Tổng kết thí nghiệm; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thiện |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.018005-52, GT.040076 |
|
000
| 01887nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 757 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 771 |
---|
005 | 201309051024 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630.72|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNgô, Thị Đào|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNgô Thị Đào chủ biên, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Thiện |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.155 |
---|
520 | ##|aTrình bày: vai trò và những yêu cầu cơ bản của thí nghiệm nông nghiệp; Xây dựng kế hoạch thí nghiệm; Tiến hành thí nghiệm; Tổng kết thí nghiệm; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Lan |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Hiền |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thiện |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.018005-52, GT.040076 |
---|
890 | |a49|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040076
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.018052
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.018051
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.018050
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.018049
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.018048
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.018047
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.018046
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.018045
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.018044
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.72 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|