- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C455Ngh
Nhan đề: Công nghệ sinh học nông nghiệp / :
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thạch |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học nông nghiệp / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Thạch chủ biên, Nguyễn Thị Lý Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 171tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Công nghệ sinh học trong trồng trọt; Công nghệ sinh học trong chăn nuôi và thú y; Công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến nông sản và xử lí phế thải nông nghiệp; An toàn sinh học trong công nghệ sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lý Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.017955-8004 |
|
000
| 01869nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 756 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 770 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a660.6|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Quang Thạch|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học nông nghiệp / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Thạch chủ biên, Nguyễn Thị Lý Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a171tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.150 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Công nghệ sinh học trong trồng trọt; Công nghệ sinh học trong chăn nuôi và thú y; Công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến nông sản và xử lí phế thải nông nghiệp; An toàn sinh học trong công nghệ sinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Lý Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.017955-8004 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018004
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.018003
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.018002
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.018001
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.018000
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.017999
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.017998
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.017997
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.017996
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.017995
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|