• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 636.3 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ / :

DDC 636.3
Tác giả CN Đinh, Văn Bình
Nhan đề Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Đinh Văn Bình
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 150tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: vai trò và ý nghĩa kinh tế của ngành chăn nuôi dê và thỏ; Kĩ thuật chăn nuôi dê; Kĩ thuật chăn nuôi thỏ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nông nghiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.017864-912
000 01635nam a2200277 a 4500
001754
0025
004768
005201307241650
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth
0410#|avie
08214|a636.3|214|bGi-108Tr
1001#|cPGS.TS.|aĐinh, Văn Bình
24510|aGiáo trình kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cĐinh Văn Bình
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a150tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.148
520##|aTrình bày: vai trò và ý nghĩa kinh tế của ngành chăn nuôi dê và thỏ; Kĩ thuật chăn nuôi dê; Kĩ thuật chăn nuôi thỏ
650#7|2btkkhcn|aSinh học
650#7|2btkkhcn|aNông nghiệp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.017864-912
890|a49|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.017912 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.017911 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.017910 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.017909 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.017908 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.017907 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.017906 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.017905 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
9 GT.017904 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
10 GT.017903 CS1_Kho giáo trình 636.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 40