- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 636.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò / :
DDC
| 636.2 |
Tác giả CN
| TS. Trần, Ngọc Thêm |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Trần Ngọc Thêm chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 186tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: nguồn gốc - ngoại hình thể chất của trâu, bò; Giống và công tác giống trâu, bò; Dinh dưỡng và thức ăn cho trâu, bò; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò đực giống; Kĩ thuật chăn nuôi bê, nghé; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò sữa; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò cày kéo; Chuồng trại và vệ sinh thú y; Kĩ thuật chăn nuôi bò vỗ béo; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.017815-63 |
|
000
| 01967nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 753 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 767 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a636.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTS. Trần, Ngọc Thêm|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cTrần Ngọc Thêm chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a186tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.184 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nguồn gốc - ngoại hình thể chất của trâu, bò; Giống và công tác giống trâu, bò; Dinh dưỡng và thức ăn cho trâu, bò; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò đực giống; Kĩ thuật chăn nuôi bê, nghé; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò sữa; Kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò cày kéo; Chuồng trại và vệ sinh thú y; Kĩ thuật chăn nuôi bò vỗ béo; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.017815-63 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017863
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.017862
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.017861
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.017860
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.017859
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.017858
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.017857
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.017856
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.017855
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.017854
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|