- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 636.5 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi gia cầm /
DDC
| 636.5 |
Tác giả CN
| Văn, Lệ Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi gia cầm / Văn Lệ Hằng chủ biên, Phùng Đức Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 131tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Một số đặc điểm sinh vật học của gia cầm; Giống và công tác giống gia cầm; Dinh dưỡng và thức ăn cho gia cầm; Kĩ thuật chăn nuôi gà thả vườn; Kỹ thuật chăn nuôi thủy cầm; Kĩ thuật chọn, bảo quản và ấp trứng gia cầm; Thực hành và hoạt động ngoại khóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Đức Tiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.017712-7, GT.019691-727, GT.022524-7 |
|
000
| 01857nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 750 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 764 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a636.5|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aVăn, Lệ Hằng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật chăn nuôi gia cầm /|cVăn Lệ Hằng chủ biên, Phùng Đức Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a131tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.131 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Một số đặc điểm sinh vật học của gia cầm; Giống và công tác giống gia cầm; Dinh dưỡng và thức ăn cho gia cầm; Kĩ thuật chăn nuôi gà thả vườn; Kỹ thuật chăn nuôi thủy cầm; Kĩ thuật chọn, bảo quản và ấp trứng gia cầm; Thực hành và hoạt động ngoại khóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cTS.|aPhùng, Đức Tiến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.017712-7, GT.019691-727, GT.022524-7 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022527
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.022526
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.022525
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.022524
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.019727
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.019726
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.019725
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.019724
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.019723
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.019722
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|