DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Đậu, Thế Cấp |
Nhan đề
| Giải tích hàm / Đậu Thế Cấp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 136tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Không gian định chuẩn, không gian Banach. Các định lý cơ bản của giải tích hàm. Không gian Hilbert. Không gian các hàm liên tục. Lý thuyết toán tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.002288-90, GT.002292, GT.002295-6, GT.002298, GT.002301, GT.002305-12, GT.002314-6 |
|
000
| 01272nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 75 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 75 |
---|
005 | 202212311504 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221231150451|bdungtd|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-103T |
---|
100 | 1#|cTS.|aĐậu, Thế Cấp |
---|
245 | 10|aGiải tích hàm /|cĐậu Thế Cấp |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.131 |
---|
520 | ##|aKhông gian định chuẩn, không gian Banach. Các định lý cơ bản của giải tích hàm. Không gian Hilbert. Không gian các hàm liên tục. Lý thuyết toán tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.002288-90, GT.002292, GT.002295-6, GT.002298, GT.002301, GT.002305-12, GT.002314-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022e/dauthecap/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b45|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002316
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.002315
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.002314
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.002312
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.002311
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.002310
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.002309
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.002308
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.002307
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.002306
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|