DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Vỹ |
Nhan đề
| Giáo trình thủy sản / Trần Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 244tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Thủy sản và đời sống con người; Nước - môi trường sống của các loài thủy sản; Đặc điểm sinh học của một số loài thủy sản; Kĩ thuật sản xuất giống thủy sản; Kĩ thuật nuôi thủy sản; Phòng và trị bệnh cho động vật thủy sản; Nguồn lợi thủy sản và công tác bảo vệ, phát triển nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.017709-11, GT.019653-66, GT.019668-90, GT.022521-3, GT.077776 |
|
000
| 01803nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 749 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 763 |
---|
005 | 202306072157 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230607215617|bUKH393|c20151014184700|dadmin|y20130724145100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a639.8|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Vỹ |
---|
245 | 10|aGiáo trình thủy sản /|cTrần Văn Vỹ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a244tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.241 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Thủy sản và đời sống con người; Nước - môi trường sống của các loài thủy sản; Đặc điểm sinh học của một số loài thủy sản; Kĩ thuật sản xuất giống thủy sản; Kĩ thuật nuôi thủy sản; Phòng và trị bệnh cho động vật thủy sản; Nguồn lợi thủy sản và công tác bảo vệ, phát triển nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.017709-11, GT.019653-66, GT.019668-90, GT.022521-3, GT.077776 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt thuy san - tran van vy/gt thuy san_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077776
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.022523
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.022522
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.022521
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.019690
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.019689
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.019688
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.019687
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.019686
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.019685
|
CS1_Kho giáo trình
|
639.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|