- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 570.71 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học môn sinh học ở trung học cơ sở /.
DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học môn sinh học ở trung học cơ sở /. T.1 / Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 229tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp dạy học sinh học 6, phương pháp dạy học sinh học 7 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Cát |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Gia Nức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.017666-74, GT.017676-7, GT.017679-82, GT.017684-5, GT.017687-92, GT.017694-9, GT.017701, GT.017703-8, GT.019652, GT.073712 |
|
000
| 01578nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 748 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 762 |
---|
005 | 201309271546 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570.71|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học môn sinh học ở trung học cơ sở /.|nT.1 /|cNguyễn Quang Vinh chủ biên, Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a229tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.229 |
---|
520 | ##|aTrình bày phương pháp dạy học sinh học 6, phương pháp dạy học sinh học 7 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Cát |
---|
700 | 1#|aCao, Gia Nức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.017666-74, GT.017676-7, GT.017679-82, GT.017684-5, GT.017687-92, GT.017694-9, GT.017701, GT.017703-8, GT.019652, GT.073712 |
---|
890 | |a38|b115|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073712
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.019652
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.017708
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.017707
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.017706
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.017705
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.017704
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.017703
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.017701
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.017699
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|