• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 570.71 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học sinh học ở Trung học cơ sở / :

DDC 570.71
Tác giả CN Nguyễn, Quang Vinh
Nhan đề Giáo trình phương pháp dạy học sinh học ở Trung học cơ sở / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Bá Hoành
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 152tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: Phương pháp dạy học sinh học 8; Phương pháp dạy sinh học 9
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Tác giả(bs) CN Trần, Bá Hoành
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.017474-520, GT.019650
000 01620nam a2200277 a 4500
001744
0025
004758
005201307241649
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth
0410#|avie
08214|a570.71|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Quang Vinh|eChủ biên
24510|aGiáo trình phương pháp dạy học sinh học ở Trung học cơ sở / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Bá Hoành
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a152tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.151
520##|aTrình bày: Phương pháp dạy học sinh học 8; Phương pháp dạy sinh học 9
650#7|2btkkhcn|aSinh học
7001#|aTrần, Bá Hoành
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.017474-520, GT.019650
890|a48|b120|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:48
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.019650 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
2 GT.017520 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
3 GT.017519 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
4 GT.017518 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
5 GT.017517 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
6 GT.017516 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
7 GT.017515 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
8 GT.017514 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
9 GT.017513 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
10 GT.017512 CS1_Kho giáo trình 570.71 Gi-108Tr Sách giáo trình 39