DDC
| 573 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Mai |
Nhan đề
| Sinh lí học vật nuôi / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Mai chủ biên, TSKH Cù Xuân Dần |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sinh lí máu và tuần hoàn; Sinh lí hô hấp; Sinh lí tiêu hóa và hấp thu; Sinh lí trao đổi chất và năng lượng; Sinh lí bài tiết; Sinh lí nội tiết; Sinh sản; Sinh lí thần kinh; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Cù, Xuân Dần |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(56): GT.017418-73 |
|
000
| 01873nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 743 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 757 |
---|
005 | 202306221612 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230622161247|bukh140|c20151014184700|dadmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a573|214|bS312L |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Quang Mai|eChủ biên |
---|
245 | 10|aSinh lí học vật nuôi / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Quang Mai chủ biên, TSKH Cù Xuân Dần |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.284 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sinh lí máu và tuần hoàn; Sinh lí hô hấp; Sinh lí tiêu hóa và hấp thu; Sinh lí trao đổi chất và năng lượng; Sinh lí bài tiết; Sinh lí nội tiết; Sinh sản; Sinh lí thần kinh; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGS.TSKH|aCù, Xuân Dần |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(56): GT.017418-73 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023f/ngquangmai/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a56|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017473
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.017472
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.017471
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
GT.017470
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
5
|
GT.017469
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
6
|
GT.017468
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT.017467
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
GT.017466
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
GT.017465
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
10
|
GT.017464
|
CS1_Kho giáo trình
|
573 S312L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|