DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Thuyết |
Nhan đề
| Các cấu trúc đại số cơ bản / Lê Văn Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 149tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nhóm. Vành. Modun. Đại số và đối đại số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.002273-6, GT.002278-9, GT.002281-7 |
|
000
| 01026nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 74 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 74 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bC101C |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aLê, Văn Thuyết |
---|
245 | 10|aCác cấu trúc đại số cơ bản /|cLê Văn Thuyết |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a149tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.150 |
---|
520 | ##|aNhóm. Vành. Modun. Đại số và đối đại số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.002273-6, GT.002278-9, GT.002281-7 |
---|
890 | |a13|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002287
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.002286
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.002285
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.002284
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.002283
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.002282
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.002281
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.002279
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.002278
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.002276
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C101C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào