- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 631.5 V300S
Nhan đề: Vi sinh vật học nông nghiệp / :
DDC
| 631.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
Nhan đề
| Vi sinh vật học nông nghiệp / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, TSKH. Dương Đức Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 376tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về vi sinh vật; Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường; Thực hành môn học vi sinh vật nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.017227-38, GT.017240-1, GT.017244-73, GT.073710 |
|
000
| 01827nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 739 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 753 |
---|
005 | 202304282221 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230428222016|bUKH393|c20151014184700|dadmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631.5|214|bV300S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Xuân Thành|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVi sinh vật học nông nghiệp / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, TSKH. Dương Đức Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a376tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.369 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về vi sinh vật; Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường; Thực hành môn học vi sinh vật nông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aDương, Đức Tiến |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Như Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.017227-38, GT.017240-1, GT.017244-73, GT.073710 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/vi sinh vat hoc nong nghiep/vi sinh vật học nông nghiệp_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073710
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.017273
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.017272
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.017271
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.017270
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.017269
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.017268
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.017267
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.017266
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.017265
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|