- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 631.5 V300S
Nhan đề: Vi sinh vật học nông nghiệp / :
DDC
| 631.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
Nhan đề
| Vi sinh vật học nông nghiệp / : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2003 |
Mô tả vật lý
| 367tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về vi sinh vật; Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường; Thực hành môn học vi sinh vật nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.017219-26 |
|
000
| 01410nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 738 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 752 |
---|
005 | 201307241649 |
---|
008 | 130724s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631.5|214|bV300S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Xuân Thành|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVi sinh vật học nông nghiệp / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003 |
---|
300 | ##|a367tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.360 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về vi sinh vật; Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường; Thực hành môn học vi sinh vật nông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aDương, Đức Tiến |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Như Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.017219-26 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017226
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.017225
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.017224
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.017223
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.017222
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.017221
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.017220
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.017219
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 V300S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|