- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vi sinh học / :
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh học / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 364tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Mở đầu: đối tượng nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của vi sinh học; Vi sinh vật nhân sơ; Vi sinh vật nhân chuẩn; Virut; Sự sinh trưởng, phát triển của vi sinh vật; Sự chuyển hóa các chất và các quá trình lên men; Vi khuẩn quang hợp và vi khuẩn cố định Nitơ; Đại cương về bệnh truyền nhiễm và miễn dịch; Đại cương về di truyền - biến dị ở vi sinh vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.017173-218, GT.073708-9, GT.077775 |
|
000
| 01943nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 737 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 751 |
---|
005 | 201307241649 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Thành Đạt|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình vi sinh học / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a364tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mở đầu: đối tượng nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của vi sinh học; Vi sinh vật nhân sơ; Vi sinh vật nhân chuẩn; Virut; Sự sinh trưởng, phát triển của vi sinh vật; Sự chuyển hóa các chất và các quá trình lên men; Vi khuẩn quang hợp và vi khuẩn cố định Nitơ; Đại cương về bệnh truyền nhiễm và miễn dịch; Đại cương về di truyền - biến dị ở vi sinh vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cTS.|aMai, Thị Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.017173-218, GT.073708-9, GT.077775 |
---|
890 | |a49|b131|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077775
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.073709
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.073708
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.017218
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.017217
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.017216
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.017215
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.017214
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.017213
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.017212
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|