- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612 Gi-103Ph
Nhan đề: Giải phẫu sinh lí người / :
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tạ, Thúy Lan |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lí người / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / TSKH.Tạ Thúy Lan chủ biên, Trần Thị Loan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 561tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày : cấu tạo chung của cơ thể người; Máu và bạch huyết; Hệ tuần hoàn; Hệ hô hấp; Hệ tiêu hóa; Trao đổi chất và năng lượng; Hệ tiết niệu và sinh dục; Sinh lí nội tiết; Sinh lí hệ vận động; Sinh lí hệ thần kinh; Các cơ quan phân tích; Sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Loan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.017126-36, GT.017138-64, GT.017166-72 |
|
000
| 01797nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 736 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 750 |
---|
005 | 201307241649 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612|214|bGi-103Ph |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH.|aTạ, Thúy Lan|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiải phẫu sinh lí người / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTSKH.Tạ Thúy Lan chủ biên, Trần Thị Loan |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a561tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày : cấu tạo chung của cơ thể người; Máu và bạch huyết; Hệ tuần hoàn; Hệ hô hấp; Hệ tiêu hóa; Trao đổi chất và năng lượng; Hệ tiết niệu và sinh dục; Sinh lí nội tiết; Sinh lí hệ vận động; Sinh lí hệ thần kinh; Các cơ quan phân tích; Sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cTS.|aTrần, Thị Loan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.017126-36, GT.017138-64, GT.017166-72 |
---|
890 | |a45|b176|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017172
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.017171
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.017170
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.017169
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.017168
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.017167
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.017166
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.017164
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.017163
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.017162
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|