DDC
| 571.3 |
Tác giả CN
| Quách, Văn Tỉnh |
Nhan đề
| Giải phẫu học / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Quách Văn Tỉnh chủ biên, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 261tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày : cấu tạo chung của cơ thể; Hệ vận động; Các hệ cơ quan nội tạng; Hệ thần kinh; Các cơ quan cảm giác |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thêm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hạnh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Lương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.017083-92, GT.017094-8, GT.017100-24, GT.073706-7 |
|
000
| 01625nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 735 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 749 |
---|
005 | 201309271051 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724145000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.3|214|bGi-103Ph |
---|
100 | 1#|aQuách, Văn Tỉnh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiải phẫu học / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cQuách Văn Tỉnh chủ biên, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a261tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày : cấu tạo chung của cơ thể; Hệ vận động; Các hệ cơ quan nội tạng; Hệ thần kinh; Các cơ quan cảm giác |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thêm |
---|
700 | 1#|aTrần, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aHoàng, Văn Lương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.017083-92, GT.017094-8, GT.017100-24, GT.073706-7 |
---|
890 | |a42|b42|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073707
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.073706
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.017124
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.017123
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.017122
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.017121
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.017120
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.017119
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.017118
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.017117
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.3 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|