- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 C460S
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết Modun và Vành /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết Modun và Vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 271tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường ĐHSP Hà Nội |
Tóm tắt
| Chương 1 trình bày những khái niệm về modun, modun con, modun thương, đồng cấu, tích trực tiếp, tổng trực tiếp, modun tự do, tích tenxo. Chương 2 dành cho các modun cốt yếu, modun con đối cốt yếu, modun xạ ảnh và modun nội xạ, bao nội xạ, phủ xạ ảnh. Chương 3 và 4 trình bày những vấn đề cơ bản của những lớp vành và modun quan trọng,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.002253-62, GT.002264, GT.002266-70 |
|
000
| 01502nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 73 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 73 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Quang |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết Modun và Vành /|cNguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a271tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường ĐHSP Hà Nội |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.269 |
---|
520 | ##|aChương 1 trình bày những khái niệm về modun, modun con, modun thương, đồng cấu, tích trực tiếp, tổng trực tiếp, modun tự do, tích tenxo. Chương 2 dành cho các modun cốt yếu, modun con đối cốt yếu, modun xạ ảnh và modun nội xạ, bao nội xạ, phủ xạ ảnh. Chương 3 và 4 trình bày những vấn đề cơ bản của những lớp vành và modun quan trọng,... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.002253-62, GT.002264, GT.002266-70 |
---|
890 | |a16|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002270
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.002269
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.002268
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.002267
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.002266
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.002264
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.002262
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.002261
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.002260
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.002259
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|