DDC 516.2
Tác giả CN Văn, Như Cương
Nhan đề Hình học 3 / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Văn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 110tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Đa giác và diện tích đa giác. Đa diện, khối đa diện, thể tích. Một số vấn đề về đường tròn, mặt cầu. Quỹ tích và dựng hình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Hoàng
Tác giả(bs) CN Kiều, Huy Luận
Tác giả(bs) CN Trọng Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.002219, GT.002225, GT.002237-9, GT.002241-2, GT.002251, GT.078369
000 01476nam a2200301 a 4500
00172
0025
00472
005202212271352
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c6200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221227135218|bdungtd|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516.2|214|bH312H
1001#|aVăn, Như Cương|echủ biên
24510|aHình học 3 / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cVăn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a110tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
520##|aĐa giác và diện tích đa giác. Đa diện, khối đa diện, thể tích. Một số vấn đề về đường tròn, mặt cầu. Quỹ tích và dựng hình
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aHoàng
7001#|aKiều, Huy Luận
7001#|aTrọng Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.002219, GT.002225, GT.002237-9, GT.002241-2, GT.002251, GT.078369
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/2022a/vannhucuongh3/biathumbimage.jpg
890|a9|b24|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:34
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078369 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 35
2 GT.002251 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 33
3 GT.002242 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 24
4 GT.002241 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 23
5 GT.002239 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 21
6 GT.002238 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 20
7 GT.002237 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 19
8 GT.002225 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 7
9 GT.002219 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 1