DDC
| 516.2 |
Tác giả CN
| Văn, Như Cương |
Nhan đề
| Hình học 2 : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Văn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Mặt phẳng xạ ảnh. Ánh xạ xạ ảnh và biến đổi xạ ảnh. Đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Huy Luận |
Tác giả(bs) CN
| Trọng Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.002181-3, GT.002185, GT.002189, GT.002193-4, GT.002197, GT.002202-4, GT.002206-7, GT.002209, GT.002211-2 |
|
000
| 01487nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 71 |
---|
005 | 202201121559 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220112155904|bhungnth|c20190308155645|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.2|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aVăn, Như Cương|echủ biên |
---|
245 | 10|aHình học 2 :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cVăn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aMặt phẳng xạ ảnh. Ánh xạ xạ ảnh và biến đổi xạ ảnh. Đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHoàng |
---|
700 | 1#|aKiều, Huy Luận |
---|
700 | 1#|aTrọng Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.002181-3, GT.002185, GT.002189, GT.002193-4, GT.002197, GT.002202-4, GT.002206-7, GT.002209, GT.002211-2 |
---|
890 | |a16|b81|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002212
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
GT.002211
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.002209
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.002207
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.002206
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.002204
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.002203
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.002202
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.002197
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.002194
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.2 H312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|