DDC 516.2
Tác giả CN Văn, Như Cương
Nhan đề Hình học 1 : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Văn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 98tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Phương pháp tiên đề. Phương pháp tọa độ. Phương pháp tọa độ trong không gian. Các phép biến hình trong mặt phẳng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Hoàng
Tác giả(bs) CN Kiều, Huy Luận
Tác giả(bs) CN Trọng Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.002147-8, GT.002150, GT.002152-5, GT.002158-9, GT.002161, GT.002163-5, GT.002167-8, GT.002174-6, GT.002178-9, GT.078365
000 01452nam a2200301 a 4500
00170
0025
00470
005202212220943
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c4600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221222094350|bdungtd|c20220916151354|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516.2|214|bH312H
1001#|aVăn, Như Cương|echủ biên
24510|aHình học 1 :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cVăn Như Cương chủ biên, Kiều Huy Luận, Hoàng, Trọng Thái
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a98tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
520##|aPhương pháp tiên đề. Phương pháp tọa độ. Phương pháp tọa độ trong không gian. Các phép biến hình trong mặt phẳng
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aHoàng
7001#|aKiều, Huy Luận
7001#|aTrọng Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.002147-8, GT.002150, GT.002152-5, GT.002158-9, GT.002161, GT.002163-5, GT.002167-8, GT.002174-6, GT.002178-9, GT.078365
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/vannhucuong/biathumbimage.jpg
890|a21|b130|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:33
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078365 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 35
2 GT.002179 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 32
3 GT.002178 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 31
4 GT.002176 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 29
5 GT.002175 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 28
6 GT.002174 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 27
7 GT.002168 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 21
8 GT.002167 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 20
9 GT.002163 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 16
10 GT.002159 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 13