DDC 513
Tác giả CN Nguyễn, Tiến Tài
Nhan đề Cơ sở số học / Nguyễn Tiến Tài
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia,2005
Mô tả vật lý 206tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Số tự nhiên. Số nguyên. Số hữu tỉ. Số thực và số phức. Liên phân số.
Thuật ngữ chủ đề Đại số-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.000181-226, GT.073488
000 01437nam a2200265 a 4500
0017
0025
003Thư viện đại học Khánh Hòa
0047
005202312141235
008130723s2005 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20231214123522|bUKH393|c20230914211417|dUKH393|y20130723094100|zhungnth
0410#|avie
08214|a513|214|bC460S
1001#|aNguyễn, Tiến Tài
24510|aCơ sở số học /|cNguyễn Tiến Tài
260##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005
300##|a206tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aSố tự nhiên. Số nguyên. Số hữu tỉ. Số thực và số phức. Liên phân số.
650#7|aĐại số|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.000181-226, GT.073488
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/co so so hoc/co so so hoc_001thumbimage.jpg
890|a47|b9|c1|d8
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073488 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 47
2 GT.000226 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 46
3 GT.000225 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 45
4 GT.000224 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 44
5 GT.000223 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 43
6 GT.000222 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 42
7 GT.000221 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 41
8 GT.000220 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 40
9 GT.000219 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 39
10 GT.000218 CS1_Kho giáo trình 513 C460S Sách giáo trình 38